Dịch trong bối cảnh "ĐIỀU NÀY SẼ NỚI LỎNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐIỀU NÀY SẼ NỚI LỎNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Vậy là đến đây bài viết về Nới lỏng giãn cách tiếng anh là gì đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống! Dịch trong bối cảnh "NỚI LỎNG DÂY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NỚI LỎNG DÂY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Tiếng tagalogTiếng bengaliTiếng mã laiTháiHàn quốcTiếng nhậtTiếng hin-ddiThổ nhĩ kỳĐánh bóng "Nới lỏng ốc vít." tiếng anh là gì? Hộ mình câu "Nới lỏng ốc vít." dịch câu này sang tiếng anh là gì? Đa tạ. Written by Guest. 3 years ago Asked 3 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. easing monetary policy. nới lỏng chính sách tiền tệ. ultra-easy monetary policy. LOADING. Ví dụ về sử dụng Chính sách tiền tệ nới lỏngtrong một câu và bản dịch của họ. Chính sách tiền tệ nới lỏngvà những khoản đầu tư lớn trong các dự. Vay Tiền Nhanh Ggads. Dictionary Vietnamese-English nới lỏng What is the translation of "nới lỏng" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "nới lỏng" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login nới lỏng Dịch Sang Tiếng Anh Là + loosen = nới lỏng kỷ luật loosen the bonds of discipline Cụm Từ Liên Quan không nới lỏng /khong noi long/ * tính từ - unrelaxed Dịch Nghĩa noi long - nới lỏng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm nói lối nối lời nói lỡm nói lộn nói lớn nói lóng nỗi lòng nơi lộng gió nói lót nổi lửa nội lực nơi lui tới nơi lui tới thường xuyên nói lửng nói lúng búng nói lung tung nói luôn mồm nói lưỡng nói lưu loát nỗi luyến tiếc quá khứ Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Từ điển Việt-Anh sự nới lỏng Bản dịch của "sự nới lỏng" trong Anh là gì? vi sự nới lỏng = en volume_up relaxation chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự nới lỏng {danh} EN volume_up relaxation Bản dịch VI sự nới lỏng {danh từ} sự nới lỏng từ khác trống tràng, sự lơi ra, sự bớt căng thẳng volume_up relaxation {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự nới lỏng" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementnới động từEnglishunfastenslackenlỏng tính từEnglishfreelooseslackliquidfluidlỏng danh từEnglishfluid Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự nối bệnsự nối tiếpsự nồng nhiệtsự nổsự nổ tungsự nổi dậysự nổi loạnsự nổi tiếngsự nội quansự nội thẩm sự nới lỏng sự nở hoasự om xòmsự oán hậnsự pha trộnsự pha tạpsự phiên chữsự phiên dịchsự phiền muộnsự phong phúsự phong thần commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh nới lỏng Bản dịch của "nới lỏng" trong Anh là gì? vi nới lỏng = en volume_up loosen chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nới lỏng {động} EN volume_up loosen sự nới lỏng {danh} EN volume_up relaxation Bản dịch VI nới lỏng {động từ} nới lỏng từ khác thả lỏng ra volume_up loosen {động} VI sự nới lỏng {danh từ} sự nới lỏng từ khác trống tràng, sự lơi ra, sự bớt căng thẳng volume_up relaxation {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nới lỏng" trong tiếng Anh nới động từEnglishunfastenslackenlỏng tính từEnglishfreelooseslackliquidfluidlỏng danh từEnglishfluidlơi lỏng tính từEnglishlooseloosethả lỏng động từEnglishslackenslackennới rộng động từEnglishbroadenthể lỏng tính từEnglishliquidtính lỏng danh từEnglishliquidityhóa lỏng động từEnglishliquefyliquidatedạng lỏng tính từEnglishliquidtrạng thái lỏng danh từEnglishloosenesschất lỏng danh từEnglishliquid Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese nội suynội tâmnội tạinội tạngnội ynội địanội độc tốnộpnộp đơn ứng tuyểnnới nới lỏng nới ranới rộngnở hoanở nangnở rộnở tonợnợ côngnợ nầnnụ cười commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. - đg. 1 Làm cho lỏng, cho rộng ra chút ít để bớt căng, bớt chặt, bớt chật. Nới thắt lưng. Nới lỏng đai ốc. Áo bị chật, phải nới ra. Mọi người đứng nới ra. 2 Làm cho bớt chặt chẽ, nghiêm ngặt. Kỉ luật có phần nới hơn. 3 kng.. Hạ bớt giá xuống chút ít, so với bình thường. Giá công may ở cửa hiệu này có nới Làm cho lỏng, cho rộng. Nới lưng quần. Áo chật, phải nới ra. 2. Hạ bớt giá xuống. Giá độ này nới rồi. 3. Hững hờ, xa. Có mới nới cũ. 4. Bớt chặt chẽ, nghiêm ngặt. Kỷ luật có phần nới hơn.

nới lỏng tiếng anh là gì